1 | 5720102 | Y học cổ truyền | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5720101 | Y sĩ đa khoa | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5720605 | Kỹ thuật phục hình răng | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5720201 | Dược | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5720301 | Điều dưỡng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5720303 | Hộ sinh | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5340113 | Logistics | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5340116 | Marketing | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5810101 | Du lịch lữ hành | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |