1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520263 | Cơ điện tử (Tự động hóa trong CN) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520121 | Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520126 | Nguội SC máy công cụ (Bảo trì cơ khí) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |