1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.11 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22.91 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.11 | |
4 | 7380101 | Luật | D01,D03, D06 | 23.61 | |
5 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 26.86 | |
6 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 26.86 | |
7 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D66 | 26.86 | |
8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D84 | 26.86 | |
9 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25.85 | |
10 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24.45 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 25.15 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 25.15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.16 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 24.16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 24.16 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 24.16 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.78 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 25.78 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25.78 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 24.78 | |