| 1 | 7140101 | Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | A00, B00, C00, D01, X70, X74 | 24.83 | |
| 2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01, X70, X74 | 24.68 | |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14, X78, X25 | 25.5 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10, X25, X26 | 21.46 | |
| 5 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, B00, C00, D01, X70, X74 | 24.87 | |
| 6 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00, A01, C00, D01, X70, X74 | 24.38 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D10, X26, X06 | 15 | |