1 | 7220201_1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.19 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh Nam (Toàn quốc) |
2 | 7220201_2 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.33 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ toàn quốc |
3 | 7220201_3 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
4 | 7220202_1 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24.76 | Thí sinh Nam toàn quốc |
5 | 7220202_2 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.61 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
6 | 7220204_1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.54 | Thí sinh Nam toàn quốc |
7 | 7220204_2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.1 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
8 | 7310206_1 | Quan hệ quốc tế | D01 | 24.74 | Thí sinh Nam toàn quốc |
9 | 7310206_2 | Quan hệ quốc tế | D01 | 28 | Thí sinh nữ toàn quốc |
10 | 7860231_1 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 26.25 | Thí sinh Nam miền Bắc |
11 | 7860231_2 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 24.6 | Thí sinh Nam miền Nam |