1 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 19.97 | Điểm trúng tuyển Nam, Phía Bắc, Mã bài CA1 |
2 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 20.81 | Điểm trúng tuyển Nữ, Phía Bắc, Mã bài CA1 |
3 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 21.02 | Điểm trúng tuyển Nam, Phía Nam, Mã bài CA1 |
4 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 16.36 | Điểm trúng tuyển Nữ, Phía Nam, Mã bài CA1 |
5 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 23.49 | Điểm trúng tuyển Nam, Phía Bắc, Mã bài CA2 |
6 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 25.52 | Điểm trúng tuyển Nữ, Phía Bắc, Mã bài CA2 |
7 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 22.68 | Điểm trúng tuyển Nam, Phía Nam, Mã bài CA2 |
8 | 7310202 | Nhóm ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; D01 | 23.96 | Điểm trúng tuyển Nữ, Phía Nam, Mã bài CA2 |