1 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A00 | 21.8 | Đối với thí sinh Nam |
2 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A01 | 23.28 | Đối với thí sinh Nam |
3 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | C00 | 26.18 | Đối với thí sinh Nam |
4 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | D01 | 23.43 | Đối với thí sinh Nam |
5 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A00 | 23.09 | Đối với thí sinh Nữ |
6 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A01 | 23.14 | Đối với thí sinh Nữ |
7 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | C00 | 27.15 | Đối với thí sinh Nữ |
8 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | D01 | 25.6 | Đối với thí sinh Nữ |
9 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A00 | 20.35 | Đối với thí sinh Nam |
10 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A01 | 20.05 | Đối với thí sinh Nam |
11 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | C00 | 25.33 | Đối với thí sinh Nam |
12 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | D01 | 21.25 | Đối với thí sinh Nam |
13 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A00 | 20.35 | Đối với thí sinh Nữ |
14 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | A01 | 20.05 | Đối với thí sinh Nữ |
15 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | C00 | 25.33 | Đối với thí sinh Nữ |
16 | 7380101 | Luật (chuyên ngành Kiểm sát) | D01 | 21.25 | Đối với thí sinh Nữ |