1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D14 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; D01 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
5 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; C01; H01; V00 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
7 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
11 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A00; A01; C00; D01 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 6 | Tổng ĐTB 3 HK từ 17 điểm trở lên hoặc Tổ hợp môn từ 12 điểm trở lên |