1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 25.85 | NN>=7.2, DTB12>=9.1, VA>=6.5, TTNV<=2 |
2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 26.65 | NN>=7.4, DTB12>=9.2, VA>=7.75, TTNV<=4 |
3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 25.45 | NN>=10, DTB12>=9.6, VA>=7.75, TTNV<=1 |
4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 25.45 | NN>=7, DTB12>=8.8, VA>=3.75, TTNV<=4 |
5 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 19 | NN>=4.8, DTB12>=7.8, VA>=6, TTNV<=10 |
6 | 7720301TQ | Điều dưỡng | B00 | 19.05 | NN>=4.8, DTB12>=8.3, VA>=7.25, TTNV<=1 |
7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 18.1 | NN>=8.6, DTB12>=8.8, VA>=5.5, TTNV<=3 |
8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 19.1 | NN>=4.4, DTB12>=8, VA>=6, TTNV<=1 |
9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.1 | NN>=8.8, DTB12>=9.1, VA>=8, TTNV<=1 |
10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.65 | NN>=10, DTB12>=9.3, VA>=7.75, TTNV<=1 |
11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.85 | NN>=0, DTB12>=0, VA>=0, TTNV<=3 |
12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.2 | NN>=6.6, DTB12>=8.1, VA>=6.75, TTNV<=1 |
13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.6 | NN>=7.6, DTB12>=9.2, VA>=7, TTNV<=3 |
14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 21.7 | NN>=6.4, DTB12>=9, VA>=7.25, TTNV<=1 |
15 | 7720603TP | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19 | NN>=4.8, DTB12>=8.4, VA>=7.5, TTNV<=5 |
16 | 7720603TQ | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19.2 | NN>=4, DTB12>=7.1, VA>=5.5, TTNV<=2 |
17 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.15 | NN>=10, DTB12>=0, VA>=0, TTNV<=4 |
18 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 22.8 | NN>=8.4, DTB12>=7.9, VA>=8.5, TTNV<=1 |
19 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18.35 | NN>=6.2, DTB12>=8.4, VA>=6.75, TTNV<=4 |
20 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 18.8 | NN>=5.8, DTB12>=7.7, VA>=8, TTNV<=3 |