Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch

Mã trường: TYS
Tên viết tắt: ĐHYK PNT
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
Tên tiếng Anh: PHAM NGOC THACH UNIVERSITY OF MEDICINE
Website: pnt.edu.vn/
Điện thoại: 028.38.652.435
Hotline:
Địa chỉ: 2 Dương Quang Trung, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Y khoa 25.85 NN>=7.2, DTB12>=9.1, VA>=6.5, TTNV<=2
2 Y khoa 26.65 NN>=7.4, DTB12>=9.2, VA>=7.75, TTNV<=4
3 Dược học 25.45 NN>=10, DTB12>=9.6, VA>=7.75, TTNV<=1
4 Dược học 25.45 NN>=7, DTB12>=8.8, VA>=3.75, TTNV<=4
5 Điều dưỡng 19 NN>=4.8, DTB12>=7.8, VA>=6, TTNV<=10
6 Điều dưỡng 19.05 NN>=4.8, DTB12>=8.3, VA>=7.25, TTNV<=1
7 Dinh dưỡng 18.1 NN>=8.6, DTB12>=8.8, VA>=5.5, TTNV<=3
8 Dinh dưỡng 19.1 NN>=4.4, DTB12>=8, VA>=6, TTNV<=1
9 Răng Hàm Mặt 26.1 NN>=8.8, DTB12>=9.1, VA>=8, TTNV<=1
10 Răng Hàm Mặt 26.65 NN>=10, DTB12>=9.3, VA>=7.75, TTNV<=1
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học 24.85 NN>=0, DTB12>=0, VA>=0, TTNV<=3
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học 24.2 NN>=6.6, DTB12>=8.1, VA>=6.75, TTNV<=1
13 Kỹ thuật hình ảnh y học 23.6 NN>=7.6, DTB12>=9.2, VA>=7, TTNV<=3
14 Kỹ thuật hình ảnh y học 21.7 NN>=6.4, DTB12>=9, VA>=7.25, TTNV<=1
15 Kỹ thuật phục hồi chức năng 19 NN>=4.8, DTB12>=8.4, VA>=7.5, TTNV<=5
16 Kỹ thuật phục hồi chức năng 19.2 NN>=4, DTB12>=7.1, VA>=5.5, TTNV<=2
17 Khúc xạ nhãn khoa 24.15 NN>=10, DTB12>=0, VA>=0, TTNV<=4
18 Khúc xạ nhãn khoa 22.8 NN>=8.4, DTB12>=7.9, VA>=8.5, TTNV<=1
19 Y tế công cộng 18.35 NN>=6.2, DTB12>=8.4, VA>=6.75, TTNV<=4
20 Y tế công cộng 18.8 NN>=5.8, DTB12>=7.7, VA>=8, TTNV<=3