1 | 7720101A | Y khoa (A) | А00 | 25.6 | |
2 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 26.2 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.1 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 18.85, môn 1: 6, môn 2: 5.25, môn 3: 7.6 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 19.5, môn 1: 6.75, môn 2: 5.75, môn 3: 7.0 |
5 | 7720201A | Dược học | А00 | 25.1 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 24.35, môn 1: 8.75, môn 2: 7.6, môn 3: 8.0 |
6 | 7720201B | Dược học | B00 | 25.3 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25.05, môn 1: 7.75, môn 2: 8.5, môn 3: 8.8 |
7 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 24.3 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 24.3, môn 1: 8.5, môn 2: 7.2, môn 3: 8.6 |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.05 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 18.55, môn 1: 5.75, môn 2: 5.0, môn 3: 7.8 |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 23.45 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 22.7, môn 1: 7.0, môn 2: 7.5, môn 3: 8.2 |