1 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
3 | 7810103A | Quản trị Lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 25 | |
4 | 7810103B | Hướng dẫn Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24 | |
5 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 | |
6 | 7229042A | Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00, D01, D09, D15 | 21 | |
7 | 7229042B | Quản lý Di sản văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 16 | |
8 | 7229042C | Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 18 | |
9 | 7229042D | QLVH - Biểu diễn nghệ thuật | C00, D01, D09, D15 | 18 | |
10 | 7229040A | Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 16 | |
11 | 7229040B | Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 16 | |
12 | 7229040C | Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 23 | |
13 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
14 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24.25 | |