1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00; A01; D84; D90 | 500 | kêt hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu: 19 điểm |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D84; D90 | 500 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C20, D14 | 500 | |
4 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | C00; D14; D15 | 500 | |
5 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14 | 400 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 400 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D40; D65 | 400 | |
8 | 7229009 | Tôn giáo học | C00, C20, D14, D15 | 400 | |
9 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D14 | 400 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01 | 400 | |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C04; D01; D14 | 400 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
15 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; D14 | 400 | |
18 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00 | 400 | |
19 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; D08; D90 | 400 | |
20 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; B00; D08; D90 | 400 | |
21 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
22 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 400 | |
25 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 400 | |
26 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 400 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02; B00; D08; D90 | 400 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 400 | |
29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 400 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp | A02; B00; D08; D90 | 400 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02; B00; D08; D90 | 400 | |
32 | 7640101 | Thú y | A02; B00; D08; D90 | 400 | |
33 | 7720101 | Y khoa | B00; D08 | 800 | |
34 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D08 | 600 | |
35 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 700 | |
36 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 400 | |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 500 | |
38 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; D08 | 400 | |
39 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 800 | |
40 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 600 | |
41 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 500 | |
42 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 500 | |
43 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 400 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C04; D66; D78 | 400 | |
45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D15 | 400 | |
46 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D15 | 400 | |
47 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D15 | 400 | |
48 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04; C18; T00; T03 | 400 | |
49 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00 ; B02; B08 | 400 | |