1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H01, H02 | 650 | HHMT>=6.0 |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, H02 | 700 | HHMT>=6.0 |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H01, H02 | 650 | HHMT>=6.0 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D11 | 800 | |
5 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C01, D01 | 650 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Lữ hành) | A01, C00, C01, D01 | 700 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 800 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 870 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 870 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiêu chuẩn | A00;A01;D01;D07 | 750 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 720 | |
12 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, C01, D01 | 700 | |
13 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 720 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 680 | |
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 650 | |
16 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 680 | |
17 | 7460201 | Thống kê | A00, A01 | 680 | |
18 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 850 | |
19 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 800 | |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 850 | |
21 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 650 | |
22 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01 | 680 | |
23 | 7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiêu chuẩn | A00;A01;C01 | 650 | |
24 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông - Chương trình tiêu chuẩn | A00;A01;C01 | 650 | |
25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiêu chuẩn | A00;A01;C01 | 680 | |
26 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 680 | |
27 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 680 | HHMT>=6.0 |
28 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, V00, V01 | 650 | |
29 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H02 | 650 | HHMT>=6.0 |
30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 650 | |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 650 | |
32 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 800 | HSG Lớp 12 |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, C01, D01 | 650 | |
34 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01, D01, T00, T01 | 650 | |
35 | 7810302 | Golf | A01, D01, T00, T01 | 650 | |
36 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; D07; D08 | 650 | |
37 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D11, D55 | 800 | |
38 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) | A01;C00;C01;D01 | 700 | |
39 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiêu chuẩn | A00;A01;D01 | 800 | |
40 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - chương trình CLC | H00; H01; H02 | 650 | HHMT>=6.0 |
41 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình CLC | D01; D11 | 700 | |
42 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | A01;C00;C01;D01 | 650 | |
43 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao | A00;A01;D01 | 700 | |
44 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao | A00;A01;D01 | 700 | |
45 | F7340115 | Marketing - Chương trình CLC | A00; A01; D01 | 750 | |
46 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình CLC | A00; A01; D01 | 750 | |
47 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | A00;A01;D01;D07 | 700 | |
48 | F7340301 | Kế toán - Chương trình CLC | A00; A01; D01; D01 | 650 | |
49 | F7380101 | Luật - Chương trình CLC | A00; A01; D00; D01 | 650 | |
50 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình CLC | A00; B00; D08 | 650 | |
51 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | A00;A01;D01 | 800 | |
52 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình CLC | A00; A01; D01 | 800 | |
53 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình CLC | A00; A01; C01 | 650 | |
54 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình CLC | A00; A01; C01 | 650 | |
55 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình CLC | A00; A01; C01 | 650 | |
56 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - chương trình CLC | A00; A01; C01 | 650 | |
57 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng Tiếng Anh | D01; D11 | 700 | |
58 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01;C00;C01;D01 | 650 | |
59 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00;A01;D01 | 650 | |
60 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00;A01;D01 | 700 | |
61 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00;A01;D01 | 700 | |
62 | FA7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 650 | |
63 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00;A01;C01;D01 | 650 | |
64 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; B00; D08 | 650 | |
65 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 650 | |
66 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 650 | |
67 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 650 | |
68 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 650 | |
69 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang | D01; D11 | 650 | |
70 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)-Chương trình 02 năm đầu tại Nha Trang | A01;C00;C01;D01 | 650 | |
71 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang | A00; A01; D01 | 650 | |
72 | N7340115 | Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, D01 | 650 | |
73 | N7340301 | Kế toán -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, C01, D01 | 650 | |
74 | N7380101 | Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, C00, D01 | 650 | |
75 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00;A01;D01 | 650 | |