1 | TLA401 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Điểm Toán >= 8.2, TTNV <= 2 |
2 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25 | Điểm Toán >= 8.2, TTNV <= 3 |
3 | TLA403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24.95 | Điểm Toán >= 8.2, TTNV <= 1 |
4 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23.05 | Điểm Toán >= 7.6, TTNV <= 8 |
5 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 2 |
6 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | Điểm Toán >= 8 , TTNV <= 2 |
7 | TLA407 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 6 |
8 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 2 |
9 | TLA409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 24.9 | Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 4 |
10 | TLA410 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 3 |
11 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 17.05 | Điểm Toán >= 6.2, TTNV <= 1 |
12 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | Điểm Toán >= 7, TTNV <= 6 |
13 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21.75 | Điểm Toán >= 7, TTNV <= 2 |
14 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 17.35 | Điểm Toán >= 6.2, TTNV <= 8 |
15 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22.05 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 1 |
16 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 24 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 4 |
17 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24.6 | Điểm Toán > 8.6= , TTNV <= 3 |
18 | TLA123 | Kỹ thuật Ô tô (Đào tạo các chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản.) | A00, A01, D01, D07 | 24.55 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 3 |
19 | TLA112 | Kỹ thuật điện (Đào tạo các chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Năng lượng mới và tái tạo.) | A00, A01, D01, D07 | 24.4 | Điểm Toán >= 8.4, TTNV <= 1 |
20 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 25 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 6 |
21 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Điểm Toán >= 8.6, TTNV <= 2 |
22 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00, A01, D01, D07 | 22.65 | Điểm Toán >= 7.4 , TTNV <= 3 |
23 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 17.35 | Điểm Toán >= 6, TTNV <= 2 |
24 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00, A01, D01, D07 | 17.4 | Điểm Toán >= 5.4, TTNV <= 1 |
25 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm Toán >= 5, TTNV <= 3 |
26 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm Toán >= 5.2, TTNV <= 5 |
27 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 18.4 | Điểm Toán >= 5.5, TTNV <= 7 |
28 | TLA118 | Kỹ thuật hoá học | A00, A01, D01, D07 | 17.65 | Điểm Toán >= 7.4, TTNV <= 2 |
29 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A00, A01, D01, D08 | 18.2 | Điểm Toán >= 6.2, TTNV <= 1 |
30 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Điểm Toán >= 8.6, TTNV <= 1 |
31 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Điểm Toán >= 7.8, TTNV <= 5 |
32 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Điểm Toán >= 8.8, TTNV <= 2 |
33 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | Điểm Toán >= 8.6, TTNV <= 4 |
34 | TLA127 | An ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | Điểm Toán >= 8, TTNV <= 2 |
35 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D08 | 25.7 | Điểm Toán >= 9, TTNV <= 8 |
36 | TLA301 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Điểm Toán >= 7.4 hoặc Văn >= 7.75, TTNV <= 1 |
37 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, D01, D07 | 20.85 | Điểm Toán >= 5.8, TTNV <= 7 |