1 | 7140101 | Giáo dục học | C00, C14, C15, D01 | 550 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 700 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; C15 | 700 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, C14, C15 | 650 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A16, V00, V01 | 550 | |
6 | 7210405 | Âm nhạc | M05; M07; M11; M03 | 550 | |
7 | 7210407 | Mỹ thuật | V00, V01, V05, V06 | 550 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D78 | 600 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 550 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 550 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C14, C00, D01, C15 | 550 | |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A16, C00, C14, D01 | 550 | |
13 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 550 | |
14 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | 550 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 600 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A16, D01 | 600 | |
17 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 550 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 550 | |
19 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, A16, D01 | 550 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 550 | |
21 | 7340403 | Quản lý công | A01, D01, C00, C15 | 550 | |
22 | 7380101 | Luật | A16, C00, C14, D01 | 600 | |
23 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 550 | |
24 | 7440112 | Hóa học | A00, A16, B00, D07 | 550 | |
25 | 7460101 | Toán học | A00, A01, A16, D07 | 550 | |
26 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D90 | 600 | |
28 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
29 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 550 | |
30 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, A16, C01 | 550 | |
31 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 600 | |
32 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
33 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
34 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
35 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
36 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 | 550 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 550 | |
38 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ | A00, A01, B00, D01 | 550 | |
39 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A16, V00, V01 | 550 | |
40 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D14, D78 | 550 | |
42 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 550 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, B05, D01 | 550 | |
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, B05, D01 | 550 | |
45 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 550 | |
46 | 7480201E | Công nghệ thông tin (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, C01, D90 | 550 | |
47 | 7140201E | Giáo dục Mầm non (Đào tạo bằng tiếng Anh) | M00; M05; M07; M11 | 550 | |
48 | 7140202E | Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A16, C00, D01 | 550 | |
49 | 7340101E | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, A16, D01 | 550 | |
50 | 7440112E | Hóa học (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A16, B00, D07 | 550 | |
51 | 7520201E | Kỹ thuật điện (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, C01, D90 | 550 | |