1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 27.8 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 29 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 26.8 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 29 | |
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 27.6 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 27.5 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 28.1 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 28 | |
9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 27.12 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 27.61 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
11 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý (chương trình đặc thù) | A00, A01, D01, D96 | 26.5 | |
12 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (chương trình đặc thù) | A00, A01, D01, D96 | 26.3 | |
13 | 7810201D | Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) | A00, A01, D01, D96 | 25.6 | |
14 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) | A00, A01, D01, D96 | 25 | |
15 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00, A01, D01, D96 | 26.7 | |
16 | 7340115C | Marketing chất lượng cao | A00, A01, D01, D96 | 27.8 | |
17 | 7340301C | Kế toán chất lượng cao | A00, A01, D01, D96 | 26.6 | |
18 | 7340201C | Tài chính - ngân hàng chất lượng cao | A00, A01, D01, D96 | 26.7 | |
19 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao | A00, A01, D01, D96 | 27.5 | |
20 | 7340116C | Bất động sản chất lượng cao | A00, A01, D01, D96 | 26 | |
21 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh (chương trình quốc tế) | A00, A01, D01, D96 | 26 | |
22 | 7340115Q | Marketing (chương trình quốc tế) | A00, A01, D01, D96 | 26.5 | |
23 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế (chương trình quốc tế) | A00, A01, D01, D96 | 26.5 | |