1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01;D01;C00;C19 | 18 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | A01;D01;C00;C19 | 18 | |
3 | 7810101 | Du lịch | A01;D01;C00;C19 | 18 | |
4 | 7380101 | Luật | A01;D01;C00;C19 | 18 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
6 | 7310101_1 | Kế toán | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
7 | 7310101_2 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
8 | 7310101_3 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
11 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
14 | 7510301_1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
15 | 7510301_2 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
17 | 7480201_1 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
18 | 7480201_2 | Internet vạn vật (IoT) | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
19 | 7480201_3 | An ninh và an toàn thông tin | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
20 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
21 | 7480101_1 | Trí tuệ nhân tạo (AI) | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
22 | 7480101_2 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
24 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
25 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
26 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
27 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | A00;A01;D01;C04 | 18 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
29 | 7640101 | Thú y | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
31 | 7420201_1 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
32 | 7420201_2 | Công nghệ sinh học trong thực phẩm | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
33 | 7420201_3 | Kỹ thuật xét nghiệm Y sinh | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
34 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
35 | 7520301_1 | Kỹ thuật hóa môi trường | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
36 | 7520301_2 | Kỹ thuật hóa dược | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
37 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00;A01;D01;C04 | 18 | |
38 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01;D01;C04;C14 | 24 | |
39 | 7140246_1 | Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu công nghệ thông tin) | A01;D01;C04;C14 | 24 | |
40 | 7140246_2 | Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô) | A01;D01;C04;C14 | 24 | |
41 | 7140246_3 | Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí) | A01;D01;C04;C14 | 24 | |