1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01, D96 | 29 | |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | V01, V02, V07, V08 | 24.25 | |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | V01, V02, V07, V09 | 21 | |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01, D96 | 28.5 | |
5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.75 | |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.75 | |
7 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 28.5 | |
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.25 | |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 29 | |
10 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 28.25 | |
11 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.5 | |
12 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00 | 29.25 | |
13 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 29.5 | |
14 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 29.5 | |
15 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.75 | |
16 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29 | |
17 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | |
18 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24 | |
19 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | |
20 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
21 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 26.75 | |
22 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | |
23 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 26 | |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24 | |
25 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
26 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 27 | |
28 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | |
29 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 28.5 | |
30 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 28.25 | |
31 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 28.25 | |
32 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29 | |
33 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
34 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
35 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00, A01. D01, D90 | 25 | |
36 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
38 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
39 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 28.25 | |
40 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
42 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 28.25 | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 28 | |
44 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 28 | |
45 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29 | |
46 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 29.5 | |
47 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CLC tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 28.25 | |
48 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00, A01, D07, D90 | 25.5 | |
49 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 25.5 | |
50 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 26 | |
51 | 7510601A | Quản lý Công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 27.5 | |
52 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
53 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 28.75 | |
54 | 7510605D | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.75 | |
55 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
56 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | |
57 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
58 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử Y Sinh) (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.25 | |
59 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 27 | |
60 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 28.25 | |
61 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 29 | |
62 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
63 | 7540209D | Công nghệ may (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
64 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24 | |
65 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | V03, V04, V05, V06 | 23 | |
66 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
67 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
68 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00, A01, D01, D07 | 28.75 | |
69 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 28.75 | |
70 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | V03, V04, V05, V06 | 22.25 | |
71 | 7210404C | Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) | V01, V02, V07, V09 | 21 | |
72 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (CLC Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 19 | |
73 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC Việt - Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
74 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) | A00 | 25.25 | |
75 | 7380101D | Luật | A01, C00, D01, D15 | 19 | |
76 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 29.5 | |