1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp(chuyên ngành công nghệ thông tin) | A00, A16, D01, D90 | 20.35 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24.6 | |
3 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng(chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | A00, A16, D01, D90 | 15.7 | |
4 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông(chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A16, D01, D90 | 15.85 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí(chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00, A16, D01, D90 | 20.75 | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D90 | 21.5 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D90 | 23.25 | |
8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt(chuyên ngành Nhiệt-Điện lạnh) | A00, A16, D01, D90 | 17.85 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử(gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) | A00, A16, D01, D90 | 19.7 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A16, D01, D90 | 20.8 | |
11 | 7510402 | Công nghệ vật liệu(chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00, A16, D01, D90 | 15.8 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15.2 | |
13 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm(gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00, A16, D01, D90 | 15.9 | |
14 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng(chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | A00, A16, D01, D90 | 15.05 | |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A16, D01, D90 | 22.75 | |
16 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A16, D01, D90 | 17.75 | |