1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
4 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
6 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
8 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A01, B00, D01 | 23 | TĐTB 3 môn cả năm lớp 12, môn Toán nhân hệ số 2, thang 40, hoặc ĐTB 5 học kì (lớp 10, lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10):6 |