1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 24.9 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01, D01, D14, D78 | 24.9 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 24.1 | |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao Mã ngành: 7220204C Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 24.1 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 23.2 | |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao Mã ngành: 7220209C Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 23.2 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 24.3 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 23.4 | |
9 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 23.4 | |
10 | 7310301 | Xã hội học Mã ngành: 7310301 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 22 | |
11 | 7310620 | Đông Nam Á học Mã ngành: 7310620 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 20 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | |
13 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 23.3 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | |
15 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24.7 | |
16 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23.6 | |
17 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 23.6 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | |
19 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 23.3 | |
20 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | |
21 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, C03 | 25 | |
23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
24 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 23.2 | |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 23.6 | |
26 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D14, D01 | 23.6 | |
27 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, D07, A02, B00 | 16 | |
28 | 7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | D08, D07, A01, B00 | 16 | |
29 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
30 | 7480101C | Khoa học máy tính Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
31 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | |
32 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
33 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
34 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 20.25 | |
36 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 20 | |
38 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | |