1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 26.8 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 26.1 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 25.59 | |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 26.7 | |
5 | 7310301 | Xã hội học Mã ngành: 7310301 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 23.1 | |
6 | 7310620 | Đông Nam Á học Mã ngành: 7310620 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 23.1 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Tổ hợp môn: A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 18.8 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26.95 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.45 | |
12 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.85 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | |
14 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, C03 | 26.25 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | |
20 | 7510102 | | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
21 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 19 | |
22 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, D07, A02, B00 | 16 | |
23 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 25.2 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 25.7 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 19 | |
26 | 7380107C | Luật kinh tế | D07, A01, D14, D01 | 25.1 | |
27 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 25.9 | |
28 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204C Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 25.75 | |
29 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209C Tổ hợp môn: D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83, DH8, DD2 | 24.9 | |
30 | 7480101C | | A00, A01, D01, D07 | 24 | |
31 | 7510102C | | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
32 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | D07, A01, D01, D96 | 26.4 | |
33 | 7340301C | Kế toán | D07, A01, D01, D96 | 24.15 | |
34 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
35 | 7420201C | Công nghệ Sinh học | D08, D07, A01, B00 | 16 | |