1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 35.85 | Tiếng Anh hệ số 2 |
2 | 7310101_1 | Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27.45 | |
3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | |
4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27.65 | |
5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, B00, D01 | 27.5 | |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | |
7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27.75 | |
8 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | |
9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | |
10 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A01, C03, C04, D01 | 28.6 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 27.45 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 28 | |
13 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 26.65 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 28 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 27.7 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 28.1 | |
17 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 27.25 | |
18 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 27.4 | |
20 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.15 | |
21 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | |
22 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 27.45 | |
24 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | |
25 | 7340409 | Quản lý dự án | A00, A01, B00, D01 | 27.3 | |
26 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | |
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 27 | |
30 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 28.2 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 26.1 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | |
34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | |
35 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, B00, D01 | 26.1 | |
36 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | |
37 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | |
38 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | A01, D01, D07, D09 | 34.9 | Tiếng Anh hệ số 2 |
39 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | |
40 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | |
41 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | |
42 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | |
43 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | |
44 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01, D01, D07, D10 | 26.9 | |
45 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01, D01, D07, D10 | 26.45 | |
46 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00, A01, B00, D07 | 26.9 | |
47 | EP10 | Đầu tư tài chính (BFI) | A01, D01, D07, D10 | 36.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
48 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | A01, D01, D09, D10 | 34.6 | Tiếng Anh hệ số 2 |
49 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
50 | EP13 | Kinh tế học Tài chính (FE) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
51 | EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế(LSIC) | A01; D01; D07; D10 | 36.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
52 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | |
53 | POHE1 | POHE-Quản trị khách sạn | D01, A01, D01, D07 | 35.35 | Tiếng Anh hệ số 2 |
54 | POHE2 | POHE-Quản trị lữ hành | D09, A01, D01, D07 | 34.8 | Tiếng Anh hệ số 2 |
55 | POHE3 | POHE-Truyền thông Marketing | D09, A01, D01, D07 | 38.15 | Tiếng Anh hệ số 2 |
56 | POHE4 | POHE-Luật kinh doanh | D09, A01, D01, D07 | 35.5 | Tiếng Anh hệ số 2 |
57 | POHE5 | POHE-Quản trị kinh doanh thương mại | D09, A01, D01, D07 | 36.95 | Tiếng Anh hệ số 2 |
58 | POHE6 | POHE-Quản lý thị trường | D09, A01, D01, D07 | 35 | Tiếng Anh hệ số 2 |
59 | POHE7 | POHE-Thẩm định giá | D09, A01, D01, D07 | 35 | Tiếng Anh hệ số 2 |