1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 21.25 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.17 | |
3 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_CLC | D01 | 25.65 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 20 | |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 22.75 | |
6 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC | D01; D04 | 24 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25.2 | |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 22 | |
9 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 22.5 | |
10 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 21.5 | |
11 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.25 | |
12 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 21 | |
13 | 7229010 | Lịch sử | D01; D14 | 22 | |
14 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 23.5 | |
15 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế_CLC | D14; D01 | 25.4 | |
16 | 7229030 | Văn học | D01; D14 | 24.15 | |
17 | 7229040 | Văn hoá học | D01; D14 | 24.75 | |
18 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 25.6 | |
19 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_CLC | D06; D14; D01 | 24.5 | |
20 | 7310301 | Xã hội học | A00; D01; D14 | 24 | |
21 | 7310302 | Nhân học | D01; D14 | 21.75 | |
22 | 7320101_CLC | Báo chí_CLC | D01; D14; C00 | 25.4 | |
23 | 7310401 | Tâm lý học | D01; D14 | 25.9 | |
24 | 7310501 | Địa lý học | A01; D01; D15 | 22.25 | |
25 | 7310608 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 24.45 | |
26 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01; D14; C00 | 24.5 | |
27 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D06; D14 | 25.2 | |
28 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 25.2 | |
29 | 7320101 | Báo chí | D01; D14 | 26.15 | |
30 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC | D01; D14; C00 | 25 | |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 26.25 | |
32 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D14 | 21 | |
33 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00; D01; D14 | 23.75 | |
34 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 22.75 | |
35 | 7580112 | Đô thị học | A01; C00; D14 | 22.1 | |
36 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | A01; C00; D01; D14 | 21.1 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01 | 22 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 26.25 | |