1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 25.8 | |
2 | QHX01-1 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
3 | QHX01-2 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
4 | QHX04 | Đông Nam Á học | D03 | 24.05 | |
5 | QHX01-3 | Báo chí | D04;D06 | 26.2 | |
6 | QHX01-4 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
7 | QHX01-5 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
8 | QHX40-1 | Báo chí | C00 | 27.4 | |
9 | QHX40-2 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
10 | QHX02 | Chính trị học | A00 | 24.3 | |
11 | QHX40-3 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
12 | QHX02-1 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
13 | QHX02-2 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
14 | QHX02-3 | Chính trị học | D04;D06 | 24.5 | |
15 | QHX02-4 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
16 | QHX02-5 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A00 | 24.5 | |
18 | QHX03-1 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
19 | QHX03-2 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
20 | QHX03-3 | Công tác xã hội | D04;D06 | 24.2 | |
21 | QHX03-4 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
22 | QHX03-5 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
23 | QHX04-1 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
24 | QHX04-2 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
25 | QHX05-1 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
26 | QHX05-2 | Đông phương học | D04;D06 | 26.5 | |
27 | QHX05-3 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
28 | QHX05-4 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
29 | QHX06-1 | Hán - Nôm | D01 | 25.8 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
31 | QHX06-2 | Hán - Nôm | D04;D06 | 24.8 | |
32 | QHX06-3 | Hán - Nôm | D78 | 25.3 | |
33 | QHX06-4 | Hán - Nôm | D83 | 23.8 | |
34 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
35 | QHX26-1 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
36 | QHX26-2 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
37 | QHX26-3 | Hàn Quốc học | D04;D06 | 26.6 | |
38 | QHX06 | Hán - Nôm | C00 | 26.6 | |
39 | QHX26-4 | Hàn Quốc học | D78 | 27.9 | |
40 | QHX26-5 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
41 | QHX07-1 | Khoa học quản lý | C00 | 28.6 | |
42 | QHX07-2 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
43 | QHX07-3 | Khoa học quản lý | D04;D06 | 25.5 | |
44 | QHX07-4 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
45 | QHX07 | Khoa học quản lý | A00 | 25.8 | |
46 | QHX07-5 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
47 | QHX41-1 | Khoa học quản lý | C00 | 26.8 | |
48 | QHX41-2 | Khoa học quản lý | D01 | 24.9 | |
49 | QHX41-3 | Khoa học quản lý | D78 | 24.9 | |
50 | QHX08-1 | | D01 | 24 | |
51 | QHX08-2 | | D04;D06 | 20 | |
52 | QHX08 | | C00 | 26.2 | |
53 | QHX08-3 | | D78 | 24.8 | |
54 | QHX08-4 | | D83 | 20 | |
55 | QHX09-1 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
56 | QHX09-2 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
57 | QHX09-3 | Lưu trữ học | D04;D06 | 24.4 | |
58 | QHX09-4 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 22.7 | |
60 | QHX09-5 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
61 | QHX10-1 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
62 | QHX10-2 | Ngôn ngữ học | D04;D06 | 25 | |
63 | QHX10-3 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
64 | QHX10-4 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
65 | QHX11-1 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
67 | QHX11-2 | Nhân học | D01 | 25 | |
68 | QHX11-3 | Nhân học | D04;D06 | 23.2 | |
69 | QHX11-4 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
70 | QHX11-5 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
71 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
72 | QHX12-1 | Nhật Bản học | D04;D06 | 25.4 | |
73 | QHX12-2 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
74 | QHX11 | Nhân học | A00 | 23.5 | |
75 | QHX13-1 | Quan hệ Công chúng | D01 | 27.1 | |
76 | QHX13-2 | Quan hệ Công chúng | D04;D06 | 27 | |
77 | QHX13-3 | Quan hệ Công chúng | D78 | 27.5 | |
78 | QHX13-4 | Quan hệ Công chúng | D83 | 25.8 | |
79 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
80 | QHX14-1 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
81 | QHX14-2 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
82 | QHX14-3 | Quản lý thông tin | D04;D06 | 24.5 | |
83 | QHX14-4 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
84 | QHX14-5 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
85 | QHX42-1 | Quản lý thông tin | C00 | 26.2 | |
86 | QHX42-2 | Quản lý thông tin | D01 | 24.6 | |
87 | QHX13 | Quan hệ Công chúng | C00 | 29.3 | |
88 | QHX42-3 | Quản lý thông tin | D78 | 24.6 | |
89 | QHX15-1 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D01 | 26.5 | |
90 | QHX15-2 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D78 | 27 | |
91 | QHX16-1 | Quản trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
92 | QHX16-2 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
93 | QHX17-1 | Quản trị Văn phòng | C00 | 28.8 | |
94 | QHX17-2 | Quản trị Văn phòng | D01 | 26 | |
95 | QHX17-3 | Quản trị Văn phòng | D04;D06 | 26 | |
96 | QHX17-4 | Quản trị Văn phòng | D78 | 26.5 | |
97 | QHX17-5 | Quản trị Văn phòng | D83 | 23.8 | |
98 | QHX18-1 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
99 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D01 | 26 | |
100 | QHX18-2 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
101 | QHX18-3 | Quốc tế học | D04;D06 | 25.5 | |
102 | QHX18-4 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
103 | QHX18-5 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
104 | QHX43 | Quốc tế học | A01 | 25 | |
105 | QHX43-1 | Quốc tế học | C00 | 26.9 | |
106 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 26 | |
107 | QHX43-2 | Quốc tế học | D01 | 25.5 | |
108 | QHX43-3 | Quốc tế học | D78 | 25.7 | |
109 | QHX19-1 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
110 | QHX19-2 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
111 | QHX19-3 | Tâm lý học | D04;D06 | 25.7 | |
112 | QHX17 | Quản trị Văn phòng | A00 | 25.6 | |
113 | QHX19-4 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
114 | QHX19-5 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
115 | QHX20-1 | Thông tin - thư viện | C00 | 25.2 | |
116 | QHX20-2 | Thông tin - thư viện | D01 | 24.1 | |
117 | QHX20-3 | Thông tin - thư viện | D04;D06 | 23.5 | |
118 | QHX20-4 | Thông tin - thư viện | D78 | 24.5 | |
119 | QHX20-5 | Thông tin - thư viện | D83 | 22.4 | |
120 | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 25.7 | |
121 | QHX21-1 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
122 | QHX21-2 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
123 | QHX21-3 | Tôn giáo học | D04;D06 | 19 | |
124 | QHX21-4 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
125 | QHX21-5 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
126 | QHX22-1 | Triết học | C00 | 24.9 | |
127 | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 26.5 | |
128 | QHX22-2 | Triết học | D01 | 24.2 | |
129 | QHX22-3 | Triết học | D04;D06 | 21.5 | |
130 | QHX22-4 | Triết học | D78 | 23.6 | |
131 | QHX22-5 | Triết học | D83 | 20 | |
132 | QHX27 | Văn hoá học | C00 | 26.5 | |
133 | QHX27-1 | Văn hoá học | D01 | 25.3 | |
134 | QHX27-2 | Văn hoá học | D04;D06 | 22.9 | |
135 | QHX27-3 | Văn hoá học | D78 | 25.1 | |
136 | QHX20 | Thông tin - thư viện | A00 | 23.6 | |
137 | QHX27-4 | Văn hoá học | D83 | 24.5 | |
138 | QHX23-1 | Văn học | D01 | 25.3 | |
139 | QHX23-2 | Văn học | D04;D06 | 24.5 | |
140 | QHX23-3 | Văn học | D78 | 25.5 | |
141 | QHX23-4 | Văn học | D83 | 18.2 | |
142 | QHX24-1 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
143 | QHX21 | Tôn giáo học | A00 | 18.1 | |
144 | QHX24-2 | Việt Nam học | D04;D06 | 22.8 | |
145 | QHX24-3 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
146 | QHX24-4 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
147 | QHX25-1 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
148 | QHX25-2 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
149 | QHX25-3 | Xã hội học | D04;D06 | 23.9 | |
150 | QHX25-4 | Xã hội học | D78 | 25.5 | |
151 | QHX22 | Triết học | A00 | 23.2 | |
152 | QHX25-5 | Xã hội học | D83 | 23.1 | |
153 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
154 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
155 | QHX25 | Xã hội học | A00 | 24.7 | |
156 | QHX40 | Báo chí | A00 | 25.3 | |
157 | QHX41 | Khoa học quản lý | A00 | 24 | |
158 | QHX42 | Quản lý thông tin | A00 | 23.5 | |