1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00, D07, D08, A00 | 19 | |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01, C00, C14, C20 | 16.5 | |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Khu nghỉ dưỡng cao cấp | D01, D14, D15, D66 | 16.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01, C00, C14, C20 | 15 | |
5 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
6 | 7440102 | Vật lý học | A00;D01;C01;A01 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
8 | 7460101 | Toán học | A00, D01, D84, C14 | 15 | |
9 | 7460117 | Toán tin | A00, D84, D01, C14 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
11 | 7720203 | Hóa dược | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 15 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn học | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01, C00, C14, D84 | 16 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
21 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;C00;D02;D66 | 16.5 | |
22 | 7310612 | Trung Quốc học | D01;D04;C00;D66 | 16.5 | |
23 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00, D01, C14, D84 | 15 | |