1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D07 | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
2 | 7140211A | Sư phạm Vật lý | A00;B00;A01;D07 | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;D14 | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19 | Điểm môn tiếng Anh lớp 12 đạt 6.0 trở lên |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D15;D01 | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
7 | 7310630 | Việt Nam học | A01, D01, D14, D15 | 18 | |
8 | 7310630A | Việt Nam học | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 18 | |
10 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
11 | 7440112 | Hóa học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 18 | |
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01;A01;D15;D14 | 18 | |
14 | 7340101B | Quản trị kinh doanh | D01;A01;D15;D14 | 20 | |
15 | 7440112A | Hóa học | A00;B00;A01;D07 | 16 | |
16 | 7420203A | | A00;B00;A01;D07 | 16 | |
17 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | D01;A01;D15;D14 | 18 | |
18 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D14 | 19 | Điểm môn tiếng Anh lớp 12 đạt 6.0 trở lên |
19 | 7229040 | Văn hoá học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |