1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D07 | 25 | |
2 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A00, A01, B00, D07 | 25 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, D01 | 25 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 25 | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01, C00, D14 | 26.5 | |
6 | 7440112 | Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
7 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng - Khách sạn) | A01, D01, D14, D15 | 18 | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống) |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, A01, D15, D14 | 18 | |
11 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) | D01, A01, D15, D14 | 18 | |
12 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01, A01, D15, D14 | 20 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19 | |
14 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01, A01, D15, D14 | 19 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A01, D01, D14, D15 | 18 | |
16 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
17 | 7229030 | Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
18 | 7229040 | Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) | C00, C19, C20, D01 | 18 | |
19 | 7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D01, D04, D14, D15 | 18 | |