1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D04, D15 | 15 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00, D01, D15, D66 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, C01, D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, C03, C14, D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C14, D01 | 15 | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A06 | 15 | |
9 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A02, B00, C08 | 15 | |
10 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03, C01, C02 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |