1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
3 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B03; D08 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; C04; C20 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00; D01; D14; D66 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
9 | 7140202_2 | Giáo dục Tiểu học | M00 | 16 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
10 | 7140202_1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên. |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07 | 16 | |
12 | 7140206_1 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 13 | Học lực lớp 12 xếp loại Khá hoặc điểm TB xét TN THPT từ 6.5 trở lên. |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
15 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
17 | 7380101 | Luật | C00; C00; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
20 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; B00 | 16.5 | |
21 | 7620109 | Nông học | A00; B00; B03; D01 | 16.5 | |
22 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B03; D01 | 16.5 | |
23 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; B03; D01 | 16.5 | |
24 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; D01 | 16.5 | |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; B03; D01 | 16.5 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D14; D66 | 16.5 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; C00; C20; D66 | 16.5 | |
28 | 7310301 | Xã hội học | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |
29 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |
30 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |
31 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |