1 | 7520216D103 | Điện tự động giao thông vận tải | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
2 | 7520122D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
3 | 7520103D122 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |
4 | 7520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
7 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
8 | 7580205D113 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
9 | 7480201D114 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
10 | 7480201D118 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 21.75 | |
11 | 7480201D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | |
12 | 7520320D115 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7520320D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
14 | 7220201D124 | Tiếng Anh thương mại | D01; A01; D10; D14 | 30 | |
15 | 7220201D125 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D10; D14 | 29.5 | |
16 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |
17 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
18 | 7840104D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 25.25 | |
19 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
20 | 7340101D403 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | |
21 | 7340101D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; D01 | 22.75 | |
22 | 7340101D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
23 | 7380101D120 | Luật hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |
24 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
25 | 7480201H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
26 | 7340101A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | D15; A01; D07; D01 | 20 | |
27 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải | D15; A01; D07; D01 | 18 | |
28 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | D15; A01; D07; D01 | 21 | |