Trường Đại học Đồng Tháp

Mã trường: SPD
Tên viết tắt: DTU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Đồng Tháp
Tên tiếng Anh: Dong Thap University
Website: dthu.edu.vn/
Điện thoại: 02773.882.258
Hotline:
Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục mầm non 19
2 Giáo dục Tiểu học 19
3 Giáo dục chính trị 24.25
4 Giáo dục Thể chất 18
5 Sư phạm Toán học 23.1
6 Sư phạm Tin học 19
7 Sư phạm Vật lý 22.85
8 Sư phạm Hoá học 23.95
9 Sư phạm Sinh học 21.85
10 Sư phạm ngữ văn 21
11 Sư phạm Lịch sử 26
12 Sư phạm Địa lý 25
13 Sư phạm âm nhạc 18
14 Sư phạm Mỹ thuật 18
15 Sư phạm tiếng Anh 19
16 Sư phạm công nghệ 19
17 Ngôn ngữ Anh 16
18 Ngôn ngữ Trung Quốc 16
19 Sư phạm Khoa học tự nhiên 19
20 Sư phạm lịch sử và địa lý 23.25
21 Quản lý văn hoá 15
22 Quản trị kinh doanh 15.5
23 Tài Chính - Ngân hàng 15
24 Kế toán 15.5
25 Khoa học Môi trường 15
26 Khoa học máy tính 15
27 Nuôi trồng thuỷ sản 15
28 Công tác xã hội 15
29 Nông học 15
30 Quản lý đất đai 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục mầm non 22.25
2 Giáo dục Tiểu học 25.5
3 Giáo dục chính trị 27
4 Giáo dục Thể chất 21.45
5 Sư phạm Toán học 29
6 Sư phạm Tin học 24
7 Sư phạm Vật lý 28.5
8 Sư phạm Hoá học 29
9 Sư phạm Sinh học 27
10 Sư phạm ngữ văn 28
11 Sư phạm Lịch sử 27
12 Sư phạm Địa lý 28
13 Sư phạm âm nhạc 22
14 Sư phạm Mỹ thuật 22
15 Sư phạm tiếng Anh 26
16 Sư phạm công nghệ 24
17 Ngôn ngữ Anh 20
18 Ngôn ngữ Trung Quốc 24
19 Sư phạm Khoa học tự nhiên 24
20 Sư phạm lịch sử và địa lý 26.5
21 Quản lý văn hoá 19
22 Quản trị kinh doanh 24
23 Tài Chính - Ngân hàng 24
24 Kế toán 22
25 Khoa học Môi trường 19
26 Khoa học máy tính 20
27 Nuôi trồng thuỷ sản 19
28 Công tác xã hội 19
29 Nông học 19
30 Quản lý đất đai 19

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 701
2 Giáo dục chính trị 701
3 Sư phạm Toán học 701
4 Sư phạm Tin học 701
5 Sư phạm Vật lý 701
6 Sư phạm Hoá học 701
7 Sư phạm Sinh học 701
8 Sư phạm ngữ văn 701
9 Sư phạm Lịch sử 701
10 Sư phạm Địa lý 701
11 Sư phạm tiếng Anh 701
12 Sư phạm công nghệ 701
13 Ngôn ngữ Anh 615
14 Ngôn ngữ Trung Quốc 615
15 Sư phạm Khoa học tự nhiên 701
16 Sư phạm lịch sử và địa lý 701
17 Quản lý văn hoá 615
18 Quản trị kinh doanh 615
19 Tài Chính - Ngân hàng 615
20 Kế toán 615
21 Khoa học Môi trường 615
22 Khoa học máy tính 615
23 Nuôi trồng thuỷ sản 615
24 Công tác xã hội 615
25 Nông học 615
26 Quản lý đất đai 615
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục mầm non 17

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục mầm non 19.5