1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, D14 | 24.2 | TTNV<= 4 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.09 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Tiếng Anh > 7.06, Tiêu chí phu thứ hai: Tiếng Anh = 7.6 và TTNV = 1 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24.73 | TTNV<=2 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 23.78 | TTNV<= 5 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 24.55 | TTNV<=2 |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D04 | 22.73 | TTNV=1 |
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 24.5 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và TTNV = 1 |
8 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán >8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và TTNV = 1 |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 24.55 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán> 8.2, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và TTNV = 1 |
10 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25.6 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và TTNV≤ 5 |
11 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00;A01;D01 | 24.5 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 3 |
12 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24.7 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và TTNV≤ 5 |
13 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23.95 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và TTNV=1 |
14 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 23.95 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và TTNV≤ 5 |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 24.95 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và TTNV≤ 7 |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 24 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 1 |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 25.65 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 5 |
18 | 7480102 | Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 24.65 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và TTNV≤ 5 |
19 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01 | 25.35 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và TTNV≤ 2 |
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 25.15 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤3 |
21 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 24.7 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2 |
22 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 26.15 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và TTNV≤ 3 |
23 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và TTNV≤ 4 |
24 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24.95 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9 và TTNV= 1 |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24.7 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và TTNV≤ 7 |
26 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 20 | |
27 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00;A01 | 24.55 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2 |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 23.55 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 1 |
29 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 23.5 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2 |
30 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01 | 25.85 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV = 1 |
31 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 19.95 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.2, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.2 và NV≤ 1 |
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 18.65 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.4, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.4 và TTNV≤ 13 |
33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3 |
34 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 20.6 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.00, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.00 và TTNV≤ 13 |
35 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 21.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và TTNV≤ 4 |
36 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 23.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và TTNV≤ 1 |
37 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 | 22.45 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.4, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.4 và TTNV≤ 2 |
38 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 22.45 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.0, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.0 và TTNV ≤ 7 |
39 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D14 | 25.75 | TTNV = 1 |
40 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 23.45 | TTNV <= 2 |
41 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 22.45 | TTNV <= 3 |
42 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 | 19.4 | TTNV <= 2 |
43 | 7519004 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 | 20 | |
44 | 7519005 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 | 23.55 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8, Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và TTNV≤ 3 |