1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
4 | 7480101_T | | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
5 | 7480201_T | An toàn thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
7 | 7480201_M | | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
8 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
10 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
11 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
12 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
16 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
19 | 7310112 | | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
22 | 7340122_TD | Thương mại điện tử | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
23 | 7480103_KNU | | A00;C01;C14;D01 | 19 | |
24 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 19 | |
25 | 7510302_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
26 | 7510212_JAP | | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
27 | 7510301_JAP | | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
28 | 7520119_JAP | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
29 | 7510303_JAP | | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
30 | 7480108_JAP | | A00;C01;C14;D01 | 16 | |