1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
4 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
5 | 7480201_A | An Toàn thông tin | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
7 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
8 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
10 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
11 | 7520119 | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
12 | 7520119_R | Kỹ thuật cơ điện tử và robot | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
13 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
14 | 7510212_C | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
15 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
17 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
18 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
21 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
22 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp số | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
23 | 7310109 | Kinh tế số | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
24 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
25 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
27 | 7510302_FCU | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
28 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
29 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
30 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; A10; C01; D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
31 | 7480103_DT | Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | A00, A01, C02, D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
32 | 7480108_DT | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
33 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
34 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
35 | 7480201_DT | Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | A00, A01, C02, D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
36 | 7510302_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
37 | 7510212_JAP | Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
38 | 7510301_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
39 | 7520119_JAP | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
40 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
41 | 7480108_JAP | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |