1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 28.75 | |
2 | CN2 | | A00, A01 | 27.65 | |
3 | CN3 | | A00, A01 | 25.4 | |
4 | CN4 | | A00, A01 | 26.2 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 24.5 | |
6 | CN7 | | A00, A01 | 25.5 | |
7 | CN10 | | A00, A01 | 23.55 | |
8 | CN11 | | A00, A01 | 27.75 | |
9 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25.9 | Điểm tiếng Anh >=4 |
10 | CN8 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 27.9 | Điểm tiếng Anh >=4 |
11 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 26.55 | Điểm tiếng Anh >=4 |