1 | 106 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 75.99 | |
2 | 107 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 66.86 | |
3 | 108 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 60 | |
4 | 108 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 60 | |
5 | 108 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 60 | |
6 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 60.29 | |
7 | 110 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 62.57 | |
8 | 112 | Công nghệ dệt, may | A00, A01 | 58.08 | |
9 | 112 | Kỹ thuật dệt | A00, A01 | 58.08 | |
10 | 114 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 58.68 | |
11 | 114 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 63.22 | |
12 | 114 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07 | 63.99 | |
13 | 115 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 56.1 | |
14 | 115 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 56.1 | |
15 | 115 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | A00, A01 | 56.1 | |
16 | 115 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 56.1 | |
17 | 115 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01 | 56.1 | |
18 | 115 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 56.1 | |
19 | 117 | Kiến trúc | V00, V01 | 57.74 | |
20 | 120 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01 | 60.35 | |
21 | 120 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01 | 60.35 | |
22 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 57.98 | |
23 | 125 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 60.26 | |
24 | 125 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 60.26 | |
25 | 128 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 61.27 | |
26 | 128 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01 | 61.27 | |
27 | 129 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, D07 | 59.62 | |
28 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 62.01 | |
29 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00, A01 | 63.17 | |
30 | 140 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 57.79 | |
31 | 141 | Bảo dưỡng công nghiệp | A00, A01 | 59.51 | |
32 | 142 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 60.13 | |
33 | 145 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 54.6 | |
34 | 145 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01 | 54.6 | |
35 | 206 | Khoa học Máy tính (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 67.24 | |
36 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 65 | |
37 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 64.99 | |
38 | 208 | Kỹ Thuật Điện - Điện Tử (CT Tiên tiến - GD bằng Tiếng Anh) | A00, A01 | 60 | |
39 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 60.02 | |
40 | 210 | Kỹ thuật cơ điện tử (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 64.99 | |
41 | 211 | Kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ Thuật Robot) (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 64.33 | |
42 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, B00, D07 | 60.01 | |
43 | 215 | Kỹ thuật Công trình xây dựng (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 60.01 | |
44 | 215 | Công trình giao thông (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 60.01 | |
45 | 217 | Kiến trúc (Chuyên ngành Kiến Trúc Cảnh Quan) (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | V00, V01 | 60.01 | |
46 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, B00, D07 | 63.22 | |
47 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 60.01 | |
48 | 221 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 64.33 | |
49 | 223 | Quản lý công nghiệp (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 60.01 | |
50 | 225 | Quản lý tài nguyên và môi trường (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01, B00, D07 | 60.26 | |
51 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 64.8 | |
52 | 229 | Kỹ Thuật Vật Liệu (chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu công nghệ cao) (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 60.01 | |
53 | 237 | Vật lý kỹ thuật (Chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 62.01 | |
54 | 242 | Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01 | 60.13 | |
55 | 242 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 60.13 | |
56 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 67.14 | |
57 | 266 | Khoa học máy tính (CT Chất lượng cao - Tăng Cường Tiếng Nhật ) | A00; A01 | 61.92 | |
58 | 268 | Cơ Kỹ thuật (CT Chất lượng cao - Tăng Cường Tiếng Nhật ) | A00, A01 | 62.37 | |