1 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
2 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
3 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
4 | 6340113 | Logistic | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
6 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
7 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
8 | 6510109 | Xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
9 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
10 | 6840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
11 | 6840109 | Điều khiển tàu biển | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
12 | 6840110 | Khai thác máy tàu biển | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |