1 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | | |
2 | CDD0217 | Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp | | |
3 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | | |
4 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | | |
5 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | | |
6 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | | |
7 | CDT0403 | Trường Cao đẳng Thương mại | | |
8 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | | |
9 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | | |
10 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | | |
11 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | | |
12 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | | |
13 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | | |
14 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | | |
15 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | | |
16 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | | |
17 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | | |
18 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh | | |
19 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | | |
20 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | | |
21 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | | |
22 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |
23 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | | |
24 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | | |
25 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | | |
26 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | | |
27 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |