1 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | 10 | 10 |
2 | CDD0217 | Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp | 10 | 10 |
3 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 18 | 0 |
4 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | 10 | 10 |
5 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | 10 | 10 |
6 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | 10 | 10 |
7 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | 10 | 10 |
8 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 14 | 0 |
9 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 10 | 10 |
10 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | 10 | 10 |
11 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | 10 | 10 |
12 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh | 10 | 10 |
13 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | 10 | 10 |
14 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | 10 | 10 |
15 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | 10 | 10 |
16 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10 |
17 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | 10 | 10 |
18 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | 10 | 10 |
19 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | 10 | 10 |
20 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | 10 | 10 |