1 | 7720101_CLC | Y khoa (CLC) | B00 | 87.4 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển (Tổng điểm Toán, Hóa, Sinh lớp 10,11,12) |
2 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | A00; B00 | 86.5 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển (Tổng điểm Toán, Hóa, Sinh lớp 10,11,12) |
3 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | B00 | 86.9 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển (Tổng điểm Toán, Hóa, Sinh lớp 10,11,12) |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 83.5 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển (Tổng điểm Toán, Hóa, Sinh lớp 10,11,12) |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 72.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển (Tổng điểm Toán, Hóa, Sinh lớp 10,11,12) |