1 | 51140209 | Sư phạm toán học (CĐ) | A00, A01, D01 | | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (CĐ) | A00, A01, D01 | | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hóa học (CĐ) | A00, B00, D01 | | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D01 | | |
5 | 51140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A00, B00, D01 | | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (CĐ) | C00, D01 | | |
7 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01 | | |
8 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (CĐ) | A00, A01, C00, D01 | | |
9 | 51140204 | Sư phạm Giáo dục công dân | C00, D01 | | |
10 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (CĐ) | N00 | | |
11 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H00 | | |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | | |
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (CĐ) | A00, A01, C00, D01 | | |
14 | 51140201 | Giáo dục mầm non (CĐ) | C03, C04, D01, M00 | | |
15 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | | |
16 | 42140201 | Sư phạm mầm non | C03, C04, D01, M00 | | |