1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H06 | 17.5 | |
2 | 7210402 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06 | 17.5 | |
3 | 7210402 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H06 | 17.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06 | 17.5 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 23 | Toán (A00, A01, D01): 6.6 , NV2 |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 23.55 | Toán (A00, A01, D01): 8.8 , NV3 |
7 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23.15 | Toán (A00, A01, D01): 7.0 , NV12 |
8 | 7380101 | Luật (THXT C00) | C00 | 26.25 | C00: 8.0 , NV7 |
9 | 7380107 | Luật kinh tế (THXT C00) | C00 | 26.75 | C00: 8.25 , NV3 |
10 | 7380108 | Luật quốc tế (THXT C00) | C00 | 26 | C00: 7.25 , NV7 |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.8 | Toán (A00, A01, D01): 8.6 , NV2 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.9 | Toán (A00, A01, D01): 7.8 , NV4 |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 25.25 | Toán (A00, A01, D01): 7.4 , NV16 |
14 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.6 | Toán (A00, A01, D01): 8.0 , NV2 |
15 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; A00; D07 | 16.5 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Toán (A00, A01, D01): 7.6 , NV6 |
17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 22.65 | Toán (A00, A01, D01): 6.4 , NV9 |
18 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01 | 24.55 | Toán (A00, A01, D01): 7.8 , NV5 |
19 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 24 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 16.5 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31 | D01: 7.0 , NV4 |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 31.77 | D01, D04: 6.2 , NV5 |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30.35 | D01: 7.4 , NV4 |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 27.05 | D01: 5.2 , NV5 |