1 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 14 | Điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5.0 |
2 | 7580101 | Kiến trúc Công trình | V00, V01, V02, V03 | 14 | Điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5.0 |
3 | 7580101 | Kiến trúc Nội thất | V00, V01, V02, V03 | 14 | Điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5.0 |
4 | 7580101 | Kiến trúc Đồ họa | V00, V01, V02, V03 | 14 | Điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5.0 |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
6 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | V00, V01, A00, A01 | 14 | Điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5.0 |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
8 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D15, D14 | 14 | |
11 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 14 | |