Trường Đại học Văn Lang

Mã trường: DVL
Tên viết tắt: VLU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Văn Lang
Tên tiếng Anh: VAN LANG UNIVERSITY
Email:
Điện thoại: 028 7105 9999
Hotline:
Địa chỉ: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, Tp. HCM
Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thanh nhạc 18
2 Piano 18
3 Thiết kê công nghiệp 16
4 Thiết kế đồ họa 18
5 Thiết kế thời trang 17
6 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 18
7 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 18
8 Ngôn ngữ Anh 16
9 Thiết kế mỹ thuật số 17
10 Văn học 16
11 Tâm lý học 17
12 Đông phương học 16
13 Kinh tế quốc tế 16
14 Quan hệ Công chúng 18
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 16
16 Việt Nam học 16
17 Truyền thông đa phương tiện 18
18 Công nghệ Sinh học 16
19 Kiến trúc 16
20 Ngôn ngữ Hàn Quốc 16
21 Thiết kế Nội thất 16
22 Dược học 21
23 Điều dưỡng 19
24 Quản trị kinh doanh 17
25 Marketing 18
26 Kinh doanh quốc tế 17
27 Bất động sản 16
28 Kỹ thuật xây dựng 16
29 Kinh doanh thương mại 16
30 Thương mại điện tử 16
31 Công nghệ thẩm mỹ 16
32 Tài chính - ngân hàng 16
33 Quản lý xây dựng 16
34 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19
35 Hệ thống thông tin quản lý 16
36 Kế toán 16
37 Luật 16
38 Răng - Hàm - Mặt 23
39 Công tác xã hội 16
40 Luật kinh tế 16
41 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 16
42 Công nghệ sinh học Y dược 16
43 Khoa học dữ liệu 16
44 Kỹ thuật Phần mềm 16
45 Quản lý công nghiệp 16
46 Công nghệ thông tin 17
47 Công nghệ kỹ thuật ô tô 16
48 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 16
50 Bảo hộ lao động 16
51 Du lịch 16
52 Quản trị môi trường doanh nghiệp 16
53 Kỹ thuật cơ điện tử 16
54 Công nghệ kỹ thuật môi trường 16
55 Kỹ thuật nhiệt 16
56 Công nghệ thực phẩm 16
57 Nông nghiệp công nghệ cao 16
58 Thiết kế Xanh 16
59 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 16
60 Quản trị khách sạn 16
61 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 16

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thanh nhạc 18
2 Piano 18
3 Thiết kê công nghiệp 18
4 Thiết kế đồ họa 18
5 Thiết kế thời trang 18
6 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 24
7 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 24
8 Ngôn ngữ Anh 24
9 Thiết kế mỹ thuật số 24
10 Văn học 18
11 Tâm lý học 18
12 Đông phương học 18
13 Kinh tế quốc tế 18
14 Quan hệ Công chúng 22
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
16 Việt Nam học 18
17 Truyền thông đa phương tiện 22
18 Công nghệ Sinh học 18
19 Kiến trúc 18
20 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18
21 Thiết kế Nội thất 24
22 Dược học 24
23 Điều dưỡng 19.5
24 Quản trị kinh doanh 18
25 Marketing 20
26 Kinh doanh quốc tế 18
27 Bất động sản 18
28 Kỹ thuật xây dựng 18
29 Kinh doanh thương mại 18
30 Thương mại điện tử 18
31 Công nghệ thẩm mỹ 18
32 Tài chính - ngân hàng 18
33 Quản lý xây dựng 18
34 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19.5
35 Hệ thống thông tin quản lý 18
36 Kế toán 18
37 Luật 18
38 Răng - Hàm - Mặt 24
39 Công tác xã hội 18
40 Luật kinh tế 18
41 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
42 Công nghệ sinh học Y dược 18
43 Khoa học dữ liệu 18
44 Kỹ thuật Phần mềm 18
45 Quản lý công nghiệp 18
46 Công nghệ thông tin 18
47 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
48 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 18
50 Bảo hộ lao động 18
51 Du lịch 18
52 Quản trị môi trường doanh nghiệp 18
53 Kỹ thuật cơ điện tử 18
54 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
55 Kỹ thuật nhiệt 18
56 Công nghệ thực phẩm 24
57 Nông nghiệp công nghệ cao 18
58 Thiết kế Xanh 18
59 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
60 Quản trị khách sạn 18
61 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thanh nhạc 650
2 Piano 650
3 Thiết kê công nghiệp 650
4 Thiết kế đồ họa 650
5 Thiết kế thời trang 650
6 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 650
7 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 650
8 Ngôn ngữ Anh 650
9 Thiết kế mỹ thuật số 650
10 Văn học 650
11 Tâm lý học 650
12 Đông phương học 650
13 Kinh tế quốc tế 650
14 Quan hệ Công chúng 650
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 650
16 Việt Nam học 650
17 Truyền thông đa phương tiện 650
18 Công nghệ Sinh học 650
19 Kiến trúc 650
20 Ngôn ngữ Hàn Quốc 650
21 Thiết kế Nội thất 650
22 Dược học 750
23 Điều dưỡng 700
24 Quản trị kinh doanh 650
25 Marketing 650
26 Kinh doanh quốc tế 650
27 Bất động sản 650
28 Kỹ thuật xây dựng 650
29 Kinh doanh thương mại 650
30 Thương mại điện tử 650
31 Công nghệ thẩm mỹ 650
32 Tài chính - ngân hàng 650
33 Quản lý xây dựng 650
34 Kỹ thuật xét nghiệm y học 700
35 Hệ thống thông tin quản lý 650
36 Kế toán 650
37 Luật 650
38 Răng - Hàm - Mặt 750
39 Công tác xã hội 650
40 Luật kinh tế 650
41 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 650
42 Công nghệ sinh học Y dược 650
43 Khoa học dữ liệu 650
44 Kỹ thuật Phần mềm 650
45 Quản lý công nghiệp 650
46 Công nghệ thông tin 650
47 Công nghệ kỹ thuật ô tô 650
48 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 650
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 650
50 Bảo hộ lao động 650
51 Du lịch 650
52 Quản trị môi trường doanh nghiệp 650
53 Kỹ thuật cơ điện tử 650
54 Công nghệ kỹ thuật môi trường 650
55 Kỹ thuật nhiệt 650
56 Công nghệ thực phẩm 650
57 Nông nghiệp công nghệ cao 650
58 Thiết kế Xanh 650
59 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 650
60 Quản trị khách sạn 650
61 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 650