1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C03 | 21.5 | |
2 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, C19, C20, D66 | 18.5 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T07 | 17.5 | Điểm các môn năng khiếu > 5, Điểm môn văn hóa + (điểm ưu tiên * 1/3) >= 5.83 |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02 | 18.5 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02 | 18.5 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 18.5 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 18.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 16 | |
9 | 7229001 | Triết học | C00, C19, C20, D66 | 15 | |
10 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
15 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | |
17 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D08 | 15 | |
19 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.15 | |
20 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
21 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | |
22 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
23 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 15 | |