1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A01;C00;D01 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
2 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00;D01;C19;C20 | 26 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
3 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10;D15;C00;C20 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D01;A02 | 26 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;A02 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;C01;A10 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00;C02;D07 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;A02;D08;B03 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;C19;D14 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;C19;D14;C03 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;A01;D14;D15 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M13;M07;M05 | 22.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T03;T04;T05 | 21.25 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A02;D01 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00;A01;A02;D01 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A02;D01 | 18 | |
17 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;A02;D01 | 18 | |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | D08;B00;A02;B04 | 18 | |
19 | 7620109 | Nông học | D08;B00;A02;B04 | 18 | |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08;B00;A02;B04 | 18 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08;B00;A02;B04 | 18 | |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08;B00;A02;B04 | 18 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A01;A02;B00 | 18 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 18 | |