1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 725 | |
2 | 7310101 | Kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế) | A00, A01 , D01, D96 | 650 | |
3 | 7810201PHE | Quản trị khách sạn (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh -Việt) | A01; D01; D07; D96 | 725 | |
4 | 7340301PHE | Kế toán (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh- Việt) | A01; D01; D07; D96 | 725 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 700 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 725 | |
7 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Anh - Việt) | A01, D01, D07, D96 | 725 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 725 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 700 | |
10 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 700 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 700 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 650 | |
13 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00 | 600 | |
14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 725 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D07 | 650 | |
16 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D07 | 600 | |
17 | 7480201PHE | Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) | A01, D01, D07, D96 | 725 | |
18 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D07 | 650 | |
19 | 7520103B | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) | A00, A01, C01, D07 | 650 | |
20 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D07 | 600 | |
21 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D07 | 600 | |
22 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D07 | 600 | |
23 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, C01, D07 | 600 | |
24 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D07 | 700 | |
25 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 600 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 600 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 650 | |
28 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 600 | |
29 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01,C01,D07 | 650 | |
30 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 650 | |
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D07; D96 | 700 | |
32 | 7620304 | Khai thác thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 600 | |
33 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 650 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 700 | |
35 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuyên ngành song ngữ Pháp - Việt) | D03, D97 | 650 | |
36 | 7840106 | Khoa học hàng hải | A00, A01, C01, D07 | 650 | |
37 | 7380101 | Luật | A01; D01; D07; D96 | 725 | |