1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 85 |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 570 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
6 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07; D08 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
26 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; H00; H01 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
27 | 7210205 | Thanh nhạc | N01 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
28 | 7210208 | Piano | N00 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00; V01; H00; H01 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
30 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | N05 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
33 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; B00 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
34 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; D14; D15 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
35 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A01; C00; D01; D14 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
36 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
37 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
40 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
41 | 7810103 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | N05 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
44 | 7210236 | Quay phim | N05 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
45 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
46 | 7480102 | Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00, C15, A00, D01 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00, M07 | 570 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
50 | 7210236 | Quản lý bệnh viện | B00, B03 | 550 | Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70 |