1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24.5 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 22.5 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 24.5 | |
5 | 7340102 | Quản trị luật | A00 | 25 | |
6 | 7340102 | Quản trị luật | A01 | 23.5 | |
7 | 7340102 | Quản trị luật | D01 | 24.25 | |
8 | 7340102 | Quản trị luật | D03 | 24.25 | |
9 | 7340102 | Quản trị luật | D06 | 24.25 | |
10 | 7340102 | Quản trị luật | D87, D88 | 22.5 | |
11 | 7340102 | Quản trị luật | D84 | 22.5 | |
12 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | |
13 | 7380101 | Luật | A01 | 22.25 | |
14 | 7380101 | Luật | D03, D06 | 23.25 | |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.25 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 23 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 22.5 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 23 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 22.5 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03, D06 | 23 | |
22 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
23 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D84, D87 | 26 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D87, D88 | 22.5 | |
25 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 26 | |
26 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D03, D06 | 26 | |
27 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D69, D70 | 26 | |
28 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D66 | 26 | |
29 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D88 | 25.75 | |