1 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 19 | |
2 | 7580101 | Kiến trúc | A01 | 21 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | 5K1, 121 | 19 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | 5K2, 122 | 21 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 16 | |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 5K1, 121 | 18 | |
7 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A01 | 18 | |
8 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 5K2, 122 | 18 | |
9 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 5K1, 121 | 21 | |
10 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01 | 21 | |
11 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 5K1, 121 | 19 | |
12 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 5K2, 122 | 19 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 5K2, 122 | 18 | |
15 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
16 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 5K2, 122 | 18 | |
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 5K2, 122 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
20 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 5K2, 122 | 18 | |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 5K2, 122 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
24 | 7340301 | Kế toán | 5K2, 122 | 18 | |
25 | 7510605 | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
26 | 7510605 | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | 5K2, 122 | 18 | |
27 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
28 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | 5K2, 122 | 18 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 5K2, 122 | 18 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 5K2, 122 | 18 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 5K2, 122 | 18 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 5K2, 122 | 18 | |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 5K2, 122 | 19.5 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, A01, D14, D15 | 19.5 | |