1 | 7580101 | Kiến trúc | A01, V00, V01, V02 | 15.55 | |
2 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A01, V00, V01, V02 | 15.55 | |
3 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00, V00, V01, V02 | 15.55 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 14.55 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 14.15 | |
6 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | 14.55 | |
7 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 14.55 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14.45 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 14.45 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 14.55 | |
11 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 14.55 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 14.55 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 14.45 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D14, D15 | 15.5 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, A01, D14, D15 | 18 | |