1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00 ; A02; B00; D08 | 22.8 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0) | 22.75 | |
3 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00 (Gốc); A01 (0); B00 (0); D07 (0) | 22.35 | |
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 22.6 | |
5 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0) | 22 | |
6 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;A02;D08 | 24.65 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0 | 22 | |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 (0); A01 (0); A02 (0); B00 (Gốc) | 23.15 | |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 24.3 | |
10 | 7440112 | Hoá học | A00 (Gốc); A06 (0); B00 (0); D07 (0) | 23.05 | |
11 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D07 | 24.2 | |
12 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 22.6 | |
13 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật và điện tử | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0) | 22.75 | |
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, D07 | 24.5 | |
15 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00;A01;A02;D07 | 23.65 | |