1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | Điểm Toán>=8, TTNV<=7 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 251 | Điểm Toán>=8.6, TTNV<=3 |
3 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (CLC Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23.95 | Điểm Toán>=7.2, TTNV<=2 |
4 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24.95 | Điểm Toán>=8.2, TTNV<=6 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.05 | Điểm Toán>=8.8, TTNV<=4 |
6 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | Điểm Toán>=7.4, TTNV<=6 |
7 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07 | 23.4 | Điểm Toán>=8.4, TTNV<=1 |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 25.5 | Điểm Toán<=8.2, TTNV<=1 |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07 | 25.9 | Điểm Toán>=8.4, TTNV<=2 |
10 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24.65 | Điểm Toán>=8.4, TTNV<=3 |
11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Điểm Toán>=8, TTNV<=5 |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Điểm Toán>=8.4, TTNV<=2 |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 23.6 | Điểm Toán>=8.2, TTNV<=6 |
14 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20.55 | Điểm Toán>=7, TTNV<=5 |
15 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Điểm Toán>=8.6, TTNV<=13 |
16 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Điểm Toán>=7.6, TTNV<=1 |
17 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Điểm Toán>=8.6, TTNV<=1 |
18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23.6 | Điểm Toán>=6.6, TTNV<=4 |
19 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 24.1 | Điểm Toán>=8.6, TTNV<=14 |
20 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 25.3 | Điểm Toán>=8.8, TTNV<=1 |
21 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 25.3 | Điểm Toán>=8.8, TTNV<=1 |
22 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21.3 | Điểm Toán<=7.8, TTNV<=4 |
23 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 19 | Điểm Toán<=5.8, TTNV<=2 |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21.2 | Điểm Toán<=8.2, TTNV<=5 |
25 | 7580201QT | Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 18.45 | Điểm Toán<=6.6, TTNV<=2 |
26 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | Điểm Toán>=6.4, TTNV<=1 |
27 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 17 | Đểm Toán>=5.4, TTNV<=7 |
28 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông( Cầu - Đường bộ Việt - Pháp CLC, Cầu - Đường bộ Việt - Anh CLC, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật CLC) | A00, A01, D01, D03 | 17 | Đểm Toán>=5, TTNV<=3 |
29 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 17.35 | Điểm Toán>=6.2, TTNV<=3 |
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24.1 | Điểm Toán>=8.6, TTNV<=1 |
31 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Điểm Toán>=7.4, TTNV<=8 |
32 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Điểm Toán>=7.8, TTNV<=8 |
33 | 7580302QT | Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 18.55 | Điểm Toán>=7.8, TTNV<=1 |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 24.4 | Điểm Toán>=8, TTNV<=4 |
35 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01, D07 | 24.7 | Điểm Toán>=8.2, TTNV<=12 |
36 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | Điểm Toán>=8.2, TTNV<=16 |