1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25.3 | Điểm toán ≥ 7.8 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | Điểm toán ≥ 7.4 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Điểm toán ≥ 8 |
4 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24.55 | Điểm toán ≥ 7.6 |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 24.7 | Điểm toán ≥ 8.2 |
6 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01, D07 | 24.6 | Điểm toán ≥ 7.8 |
7 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01, D07 | 24.05 | Điểm toán ≥ 7.4 |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26.35 | Điểm toán ≥ 8.8 |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24 | Điểm toán ≥ 8.4 |
10 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07 | 23.05 | Điểm toán ≥ 8.2 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 25.65 | Điểm toán ≥ 9 |
12 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 22.9 | Điểm toán ≥ 6.4 |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 | 21.2 | Điểm toán ≥ 7.2 |
14 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm toán ≥ 6.4 |
15 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 24.4 | Điểm toán ≥ 8.4 |
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25.05 | Điểm toán ≥ 7.8 |
17 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 23.75 | Điểm toán ≥ 8 |
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 25.1 | Điểm toán ≥ 8.6 |
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 24.05 | Điểm toán ≥ 7.8 |
20 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 24.35 | Điểm toán ≥ 8.6 |
21 | 7520116 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Điểm toán ≥ 8.6 |
22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 25.1 | Điểm toán ≥ 8.6 |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21.1 | Điểm toán ≥ 8.2 |
24 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 17.15 | Điểm toán ≥ 6.8 |
25 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 23.85 | Điểm toán ≥ 8.6 |
26 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23.85 | Điểm toán ≥ 7 |
27 | 7580201QT-01 | | A00, A01, D01, D07 | 16.3 | |
28 | 7580201QT-01 | | A00, A01, D01, D07 | 16.3 | Điểm toán ≥ 6.6 |
29 | 7580201QT-02 | | A00, A01, D03, D07 | 17.9 | Điểm toán ≥ 5.2 |
30 | 7580201QT-02 | | A00, A01, D03, D07 | 17.9 | |
31 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22.8 | Điểm toán ≥ 6.4 |
32 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16.05 | Điểm toán ≥ 6.4 |
33 | 7480201QT | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25.35 | Điểm toán ≥ 8.6 |
34 | 7520103QT | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 24 | Điểm toán ≥ 8.4 |
35 | 7580301QT | | A00, A01, D01, D07 | 21.04 | Điểm toán ≥ 8.4 |
36 | 7340301QT | | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | Điểm toán ≥ 8 |